

Loại xe | Thời gian
bảo hành mở rộng |
XE MỚI (0-6 tháng kể từ ngày mua xe) |
XE DỊCH VỤ (7-36 tháng kể từ ngày mua xe) |
||
Gói An Tâm | Gói Tiết kiệm | Gói An Tâm | Gói Tiết kiệm | ||
Giá bán lẻ (chưa VAT) | Giá bán lẻ (chưa VAT) | Giá bán lẻ (chưa VAT) | Giá bán lẻ (chưa VAT) | ||
Ecosport | 1 Năm / 20 000 Km |
4,770,000 | 2,420,000 | ||
2 Năm / 40 000 Km | 10,160,000 | 5,320,000 | |||
Ranger | 1 Năm / 20 000 Km | 4,410,000 | 2,310,000 | 5,080,000 | 2,660,000 |
2 Năm / 40 000 Km | 9,030,000 | 4,840,000 | 10,390,000 | 5,570,000 | |
Everest | 1 Năm / 20 000 Km | 6,560,000 | 3,630,000 | ||
2 Năm / 40 000 Km | 15,880,000 | 8,340,000 | |||
New Everest Next Gen | 1 Năm / 25 000 Km | 6,050,000 | 3,350,000 | 6,960,000 | 3,860,000 |
2 Năm / 50 000 Km | 14,600,000 | 7,720,000 | 16,790,000 | 8,880,000 | |
Explorer | 1 Năm / 20 000 Km | 10,400,000 | 5,040,000 | 11,960,000 | 5,800,000 |
2 Năm / 40 000 Km | 24,570,000 | 12,810,000 | 28,260,000 | 14,740,000 | |
Transit * | 1 Năm / 100 000 Km | 29,100,000 | 14,500,000 | ||
2 Năm / 100 000 Km | 38,470,000 | 23,300,000 | |||
Tourneo | 1 Năm / 100 000 Km | 28,000,000 | 14,000,000 | ||
2 Năm / 100 000 Km | 38,000,000 | 23,000,000 |
(*) Giá gói bảo hành mở rộng áp dụng cho xe Transit cũ có thời gian bảo hành tiêu chuẩn là 3 năm/100.000km
Loại xe | Thời gian bảo hành mở rộng | Số km | Gói An tâm Giá bán lẻ (chưa VAT) |
Gói Tiết kiệm Giá bán lẻ (chưa VAT) |
---|
Loại xe | Thời gian bảo hành mở rộng | Số km | Gói An tâm Giá bán lẻ (chưa VAT) |
Gói Tiết kiệm Giá bán lẻ (chưa VAT) |
---|---|---|---|---|
Ecosport | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 25.000 | 6,320,000 | 3,400,000 |
1 Năm Top-up-60-72 tháng | 25.000 | 8,100,000 | 4,180,000 | |
Ranger | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 25.000 | 6,000,000 | 3,250,000 |
1 Năm Top-up-60-72 tháng | 25.000 | 7,570,000 | 3,950,000 | |
Everest | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 25.000 | 10,720,000 | 5,450,000 |
1 Năm Top-up-60-72 tháng | 25.000 | 13,700,000 | 6,880,000 | |
Explorer | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 25.000 | 19,500,000 | 10,440,000 |
1 Năm Top-up-60-72 tháng | 25.000 | 25,030,000 | 13,210,000 | |
Transit | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 25.000 | 12,390,000 | 10,320,000 |
1 Năm Top-up-60-72 tháng | 25.000 | 16,950,000 | 13,120,000 |